Xem tra cứu điểm chuẩn sàn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2015 – Tỉnh Đăk Lăk, soạn tin:
TDM DTS 40 MãTrường
Gửi đến 8785
* Ví dụ: Để xem tra cứu điểm chuẩn sàn lớp 10 năm 2015 của trường THPT Krông Ana tỉnh Đăk Lăk , soạn tin theo cú pháp:
* Lưu ý dấu cách (khoảng trắng) giữa các khai báo
TDM DTS 40 012
Gửi đến 8785
- Bảng mã tra cứu các trường PTTH của Đăk Lăk.
| Mã trường | Tên trường | Mã trường | Tên trường |
| 001 | Sở GD -ĐT Đăk Lăk | 002 | THPT Buôn Ma Thuột |
| 003 | THPT Chu Văn An | 004 | THPT Quang Trung |
| 005 | THPT Trần Phú | 006 | THPT DTNT Nơ Trang Lơng |
| 007 | Trung Tâm GDTX Tỉnh | 008 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
| 009 | THPT Lê HồngPhong | 010 | THPT Buôn Hồ |
| 011 | THPT Cư M'Gar | 012 | THPT Krông Ana |
| 013 | THPT Việt Đức | 014 | THPT Phan Bội Châu |
| 015 | THPT Ngô Gia Tự | 016 | THPT Trần Quốc Toản |
| 017 | THPT Krông Bông | 018 | THPT NguyễnTất Thành |
| 019 | THPT Ea H'leo | 020 | THPT Lăk |
| 021 | THPT Ea Sup | 022 | THPT Hồng Đức |
| 023 | THPT Nguyễn Trãi | 024 | THPT Chuyên Nguyễn Du |
| 025 | THPT Cao Bá Quát | 026 | THPT Phan Đình Phùng |
| 027 | THPT Buôn Đôn | 028 | TT GDTX Krông Ana |
| 029 | TT GDTX Krông Pắk | 030 | TT GDTX Buôn Hồ |
| 031 | TT GDTX Lăk | 032 | TT GDTX Cư M'Gar |
| 033 | TT GDTX Ea H'Leo | 034 | TT GDTX Krông Năng |
| 035 | THPT Hai Bà Trưng | 036 | THPT Nguyễn Công Trứ |
| 037 | THPT Y Jut | 038 | THPT Lê Hữu Trác |
| 039 | THPT Trần Nhân Tông | 040 | THPT Lê Qúy Đôn |
| 041 | TT GDTX M'Drăk | 042 | TT GDTX Ea Kar |
| 043 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | 044 | TTGDTX Krông Bông |
| 045 | TTGDTX Buôn Ma Thuột | 046 | THPT Hùng Vương |
| 049 | THPT Phú Xuân | 050 | THPT Phan Chu Trinh |
| 051 | THPT Nguyễn Trường Tộ | 052 | THPT Lý Tự Trọng |
| 053 | TT GDTX Buôn Đôn | 054 | TT GDTX Ea Súp |
| 056 | Trường VHNT Đắk Lắk | 057 | Trường Văn Hóa 3 |
| 058 | THPT DTNT Tây Nguyên | 059 | THPT Thực hành Cao Nguyên |
| 060 | THPT Nguyễn Huệ | 061 | THPT Nguyễn Văn Cừ |
| 062 | THPT Lê Duẩn | 063 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
| 064 | Trường năng khiếu Thể dục Thể thao | 065 | THPT Phan Đăng Lưu |
| 066 | THPT Trường Chinh | 067 | THPT Trần Quang Khải |
| 068 | THPT Nguyễn Thái Bình | 069 | THPT Trần Đại Nghĩa |
| 070 | TTGDTX Cư Kuin | 071 | THPT Phạm Văn Đồng |
| 072 | THPT Ea Rốk | 073 | THPT Trần Hưng Đạo |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét