Xem tra cứu điểm chuẩn sàn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2015 – Tỉnh Đồng Nai, soạn tin:
TDM DTS 48 MãTrường
Gửi đến 8785
* Ví dụ: Để xem tra cứu điểm chuẩn sàn lớp 10 năm 2015 của trường THPT Thanh Bình tỉnh Đồng Nai , soạn tin theo cú pháp:
* Lưu ý dấu cách (khoảng trắng) giữa các khai báo
TDM DTS 48 034
Gửi đến 8785
- Bảng mã tra cứu các trường PTTH của Đồng Nai.
| Mã trường | Tên trường | Mã trường | Tên trường |
| 000 | Sở GD&ĐT | 001 | THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
| 002 | Bổ Túc Văn Hóa Tỉnh | 003 | THPT Ngô Quyền |
| 004 | THPT Nam Hà | 005 | THPT Tam Hiệp |
| 006 | THPT Nguyễn Trãi | 007 | THPT Lê Hồng Phong |
| 008 | THPT Chu Văn An | 009 | THPT Dân Tộc Nội Trú tỉnh |
| 010 | TTGDTX Thống Nhất | 011 | THPT Thống Nhất A |
| 012 | THPT Thống Nhất B | 013 | THPT Ngô Sĩ Liên |
| 014 | THPT Kiệm Tân | 015 | Trung Tâm GDTX L. Khánh |
| 016 | THPT Long Khánh | 017 | THPT Trần Phú |
| 018 | THPT Dầu Giây | 019 | THPT DL Văn Hiến |
| 020 | TTGDTX Xuân Lộc | 021 | THPT Xuân Lộc |
| 022 | Trung Tâm GDTX Long Thành | 023 | THPT Long Thành |
| 024 | THPT Long Phước | 025 | THPT Nguyễn Đình Chiểu |
| 026 | Trung Tâm GDTX Nhơn Trạch | 027 | THPT Nhơn Trạch |
| 028 | Phòng Giáo Dục H..Định Quán | 029 | THPT Tân Phú |
| 030 | THPT Điểu Cải | 031 | THPT Định Quán |
| 032 | Trung Tâm GDTX Tân Phú | 033 | THPT Đoàn Kết |
| 034 | THPT Thanh Bình | 035 | THPT Vĩnh Cửu |
| 036 | THPT Trị An | 037 | THPT Xuân Mỹ |
| 038 | THCS-THPT Ngọc Lâm | 039 | Trung Tâm GDTX Vĩnh Cửu |
| 040 | THPT Tam Phước | 041 | THPT Tư thục Nguyễn Khuyến |
| 042 | THPT tư thục Đức Trí | 043 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
| 044 | THPT Tư thục Lê Quý Đôn | 045 | THPT DL Nguyễn Huệ |
| 046 | THPT Sông Ray | 047 | THPT DL Bùi Thị Xuân |
| 048 | THPT Phước Thiền | 049 | Trung Tâm GDTX Biên Hòa |
| 050 | THPT DL Văn Lang | 051 | THPT DL Hồng Bàng |
| 052 | THPT DL Trần Quốc Tuấn | 053 | THPT Trấn Biên |
| 054 | THPT Bình Sơn | 055 | THPT Phú Ngọc |
| 056 | TTGDTX Trảng Bom | 057 | TTGDTX Cẩm Mỹ |
| 058 | THPT DL Trương Vĩnh Ký | 059 | THPT Xuân Hưng |
| 060 | THPT Đắc Lua | 061 | THCS-THPT Huỳnh Văn nghệ |
| 062 | THPT Võ Trường Toản | 063 | THPT Tôn Đức Thắng |
| 064 | THPT Trịnh HoàI Đức | 065 | THCS – THPT Bàu Hàm |
| 066 | THPT Trần Đại Nghĩa | 067 | THPT Đinh Tiên Hoàng |
| 068 | THPT Xuân Thọ | 069 | PT Năng Khiếu Thể Thao |
| 083 | THCS-THPT và Dạy Nghề Tân Hòa | 084 | THCS-THPT Lạc Long Quân |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét