Xem tra cứu điểm chuẩn sàn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2015 – Tỉnh An Giang, soạn tin:
TDM DTS 51 MãTrường
Gửi đến 8785
* Ví dụ: Để xem tra cứu điểm chuẩn sàn lớp 10 năm 2015 của trường THPT Châu Phong tỉnh An Giang , soạn tin theo cú pháp:
* Lưu ý dấu cách (khoảng trắng) giữa các khai báo
TDM DTS 51 050
Gửi đến 8785
- Bảng mã tra cứu các trường PTTH của An Giang.
| Mã trường | Tên trường | Mã trường | Tên trường |
| 000 | Sở GD-ĐT | 001 | THPT Long Xuyên |
| 002 | THPT Thoại Ngọc Hầu | 003 | THPT ISCHOOL Long Xuyên |
| 004 | THPT Mỹ Thới | 006 | TT GDTX tỉnh |
| 007 | THPT Dân lập Chưởng Binh Lễ | 008 | THPT Thủ Khoa Nghiã |
| 009 | THPT Võ Thị Sáu | 010 | THPT An Phú |
| 011 | THPT An Phú 2 | 012 | THPT Quốc Thái |
| 013 | THPT Tân Châu | 014 | THPT Đức Trí |
| 015 | THPT Vĩnh Xương | 016 | THPT Chu Văn An |
| 017 | THPT Tiến Bộ | 018 | THPT Nguyễn Chí Thanh |
| 019 | THPT Trần Văn Thành | 020 | THPT Châu Phú |
| 021 | THPT Thạnh Mỹ Tây | 022 | THPT Bình Mỹ |
| 023 | THPT Đoàn Kết | 024 | THPT Tịnh Biên |
| 025 | THPT Chi Lăng | 026 | THPT Xuân Tô |
| 027 | THPT Nguyễn Trung Trực | 028 | THPT Dân Tộc Nội Trú |
| 029 | THPT Ba Chúc | 030 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
| 031 | THPT Châu Văn Liêm | 032 | THPT Huỳnh Thị Hưởng |
| 033 | THPT Long Kiến | 034 | THPT Mỹ Hiệp |
| 037 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 039 | THPT Vĩnh Bình |
| 040 | THPT Nguyễn Văn Thoại | 041 | THPT Nguyễn Khuyến |
| 044 | THPT Vọng Thê | 045 | TH Y Tế |
| 046 | THPT Hoà Lạc | 047 | THPT Mỹ Hội Đông |
| 048 | THPT Vĩnh Trạch | 049 | THPT Hòa Bình |
| 050 | THPT Châu Phong | 051 | THPT Bình Khánh |
| 052 | THPT Bình Thạnh Đông | 053 | THPT Cần Đăng |
| 055 | TT. GDTX Châu Đốc | 056 | TT. GDTX Tân Châu |
| 057 | TT. GDTX Phú Tân | 058 | TT. GDTX Chợ Mới |
| 059 | TT. GDTX Mỹ Luông | 060 | TT. GDTX Thoại Sơn |
| 061 | TT. GDTX Châu Phú | 062 | TT. GDTX An Phú |
| 063 | TT. GDTX Châu Thành | 064 | TT. GDTX Tịnh Biên |
| 065 | TT. GDTX Tri Tôn | 066 | THPT Vĩnh Lộc |
| 067 | THPT Nguyễn Quang Diêu | 068 | Trường Năng khiếu thể thao |
| 069 | THPT Mỹ Hòa Hưng | 074 | Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm |