Xem tra cứu điểm chuẩn sàn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2015 – Tỉnh Nghệ An, soạn tin:
TDM DTS 29 MãTrường
Gửi đến 8785
* Ví dụ: Để xem tra cứu điểm chuẩn sàn lớp 10 năm 2015 của trường THPT Đô Lương 4 tỉnh Nghệ An , soạn tin theo cú pháp:
* Lưu ý dấu cách (khoảng trắng) giữa các khai báo
TDM DTS 29 128
Gửi đến 8785
- Bảng mã tra cứu các trường PTTH của Nghệ An.
| Mã trường | Tên trường | Mã trường | Tên trường |
| 002 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | 003 | THPT Hà Huy Tập |
| 004 | THPT Lê Viết Thuật | 005 | THPT DL Nguyễn Trường Tộ |
| 006 | THPT Chuyên Phan Bội Châu | 007 | Chuyên Toán ĐH Vinh |
| 008 | THPT DTNT Tỉnh | 009 | THPT DL Lê Quí Đôn |
| 010 | THPT DL Nguyễn Huệ | 011 | THPT DL Her Man |
| 012 | THPT DL Hữu Nghị | 014 | THPT TX Cửa lò |
| 016 | THPT Quỳ Châu | 017 | THPT Quỳ Hợp 2 |
| 018 | THPT Quỳ Hợp 1 | 020 | THPT DL Sông Hiếu |
| 021 | THPT Đông Hiếu | 023 | THPT Thái Hoà |
| 024 | THPT 1/5 | 025 | THPT Tây Hiếu Nghĩa Đàn |
| 026 | THPT Cờ Đỏ | 027 | THPT DL Bắc Quỳnh Lưu |
| 029 | THPT Quỳnh Lưu 1 | 030 | THPT Quỳnh Lưu 2 |
| 031 | THPT Quỳnh Lưu 3 | 032 | THPT Quỳnh Lưu 4 |
| 033 | THPT Nguyễn Đức Mậu | 034 | THPT Hoàng Mai |
| 035 | THPT DL Cù Chính Lan | 037 | THPT Kỳ Sơn |
| 039 | THPT Tương Dương 1 | 040 | THPT Tương Dương 2 |
| 042 | THPT Con Cuông | 043 | THPT Mường Quạ |
| 044 | THPT Tân Kỳ | 045 | THPT DTNT Tân Kỳ |
| 047 | THPT Tân Kỳ 3 | 048 | THPT Yên Thành 2 |
| 049 | THPT Phan Thúc Trực | 050 | THPT Bắc Yên Thành |
| 051 | THPT DL Lê Doãn Nhã | 052 | THPT Yên Thành 3 |
| 054 | THPT Phan Đăng Lưu | 055 | THPT Diễn Châu 2 |
| 056 | THPT Diễn Châu 3 | 057 | THPT Diễn Châu 4 |
| 058 | THPT DL Nguyễn Văn Tố | 059 | THPT DL Ngô Trí Hoà |
| 061 | THPT Nguyễn Xuân Ôn | 062 | THPT Diễn Châu 5 |
| 063 | THPT Anh Sơn 3 | 064 | THPT Anh Sơn 1 |
| 065 | THPT Anh Sơn 2 | 067 | THPT Đô Lương 3 |
| 068 | THPT Đô Lương 1 | 069 | THPT Đô Lương 2 |
| 071 | THPT DL Đô Lương 1 | 072 | THPT DL Đô Lương 2 |
| 073 | THPT Thanh Chương 3 | 074 | THPT Nguyễn Sỹ Sách |
| 075 | THPT Đặng Thúc Hứa | 076 | THPT BC Thanh Chương + TTGDTX Thanh Chương |
| 078 | THPT Thanh Chương 1 | 079 | THPT Đặng Thai Mai |
| 080 | THPT Nghi Lộc 3 | 081 | THPT Nghi Lộc 1 |
| 082 | THPT Nghi Lộc 2 | 084 | THPT Nguyễn Thức Tự |
| 085 | THPT Nghi Lộc 4 | 087 | THPT Nam Đàn 1 |
| 088 | THPT Nam Đàn 2 | 089 | THPT Kim Liên |
| 090 | THPT DL Sào Nam | 092 | THPT Lê Hồng Phong |
| 093 | THPT Phạm Hồng Thái | 094 | THPT Thái Lão |
| 095 | THPT Đinh Bạt Tụy | 097 | THPT Quế Phong |
| 098 | THPT DL Nguyễn Trãi | 099 | THPT BC Cửa Lò |
| 100 | THPT DL Trần Đình Phong | 101 | THPT DTNT Quỳ Hợp |
| 102 | THPT DL Lý Tự Trọng | 103 | THPT DL Quang Trung |
| 104 | TTGDTX Vinh | 105 | TTGDTX Cửa Lò |
| 106 | TTGDTX Quỳ Châu | 107 | TTGDTX Quỳ Hợp |
| 108 | TTGDTX Nghĩa Đàn | 109 | TTGDTX Quỳnh Lưu |
| 110 | TTGDTX Kỳ Sơn | 111 | TTGDTX Tương Dương |
| 112 | TTGDTX Con Cuông | 113 | TTGDTX Tân Kỳ |
| 114 | TTGDTX Yên Thành | 115 | TTGDTX Diễn Châu |
| 116 | TTGDTX Anh Sơn | 117 | TTGDTX Đô Lương |
| 118 | TTGDTX Thanh Chương | 119 | TTGDTX Nghi Lộc |
| 120 | TTGDTX Nam đàn | 121 | TTGDTX Hưng Nguyên |
| 122 | TTGDTX Quế Phong | 123 | THPT BC Cát ngạn |
| 124 | THPT Tư thục Mai Hắc Đế | 125 | THPT Nguyễn Trường Tộ |
| 126 | THPT Nghi Lộc 5 | 127 | THPT Nam yên Thành |
| 128 | THPT Đô Lương 4 | 129 | THPT Tư Thục Nguyễn Du |
| 130 | Trường Quân Sự QK4 | Q04 | Trường Quân sự/QK4 |