Xem tra cứu điểm chuẩn sàn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2015 – Tỉnh Hồ Chí Minh tphcm, soạn tin:
TDM DTS 02 MãTrường
Gửi đến 8785
* Ví dụ: Để xem xem tra cứu điểm chuẩn sàn lớp 10 năm 2015 của trường THPT Trần Hữu Trang tỉnh Hồ Chí Minh , soạn tin theo cú pháp:
* Lưu ý dấu cách (khoảng trắng) giữa các khai báo
TDM DTS 02 020
Gửi đến 8785
- Bảng mã tra cứu các trường PTTH của Hồ Chí Minh.
| Mã trường | Tên trường | Mã trường | Tên trường |
| 001 | THPT Trưng Vương | 002 | THPT Bùi Thị Xuân |
| 003 | THPT Tenlơman | 004 | THPT Trần Đại Nghĩa |
| 005 | THPT Lương Thế Vinh | 006 | THPT Giồng Ông Tố |
| 007 | THPT Thủ Thiêm | 008 | THPT Lê Qúy Đôn |
| 009 | THPT Ng T M Khai | 010 | THPT Marie-Curie |
| 011 | TT KTTHHN Lê T H Gấm | 012 | THPT Nguyễn T Diệu |
| 013 | THPT Nguyễn Trãi | 014 | THPT Nguyễn Hữu Thọ |
| 015 | THPT Lê Hồng Phong | 016 | THPT Hùng Vương |
| 017 | THPT Trần Khai Nguyên | 018 | THPT NK ĐH KHTN |
| 019 | THPTThực hành/ĐHSP | 020 | THPT Trần Hữu Trang |
| 021 | THPT Mạc Đỉnh Chi | 022 | THPT Bình Phú |
| 023 | THPT Lê Thánh Tôn | 024 | THPT Ngô Quyền |
| 025 | THPT Tân Phong | 026 | THPT LươngVănCan |
| 027 | THPT Ngô Gia Tự | 028 | THPT Tạ Quang Bửu |
| 029 | THPT TNKTDTT Nguyễn Thị Định | 030 | THPT Nguyễn Huệ |
| 031 | THPT Phước Long | 032 | THPT Long Trường |
| 033 | THPT Ng Khuyến | 034 | THPT Nguyễn Du |
| 035 | THPT Ng An Ninh | 036 | THPT Sương Ng ánh |
| 037 | THPT Diên Hồng | 038 | THPT Nguyễn Hiền |
| 039 | THPT N Kỳ K Nghĩa | 040 | THPT Võ Trường Toản |
| 041 | THPT Thạnh Lộc | 042 | THPT Trường Chinh |
| 043 | THPT Gò Vấp | 044 | THPT NgTrungTrực |
| 045 | THPT Ng Công Trứ | 046 | THPT NgThựơngHiền |
| 047 | THPT Ng Thái Bình | 048 | THPT Ng Chí Thanh |
| 049 | THPT Lý Tự Trọng | 050 | THPT Tân Bình |
| 051 | THPT Trần Phú | 052 | THPT Thanh Đa |
| 053 | THPT Võ Thị Sáu | 054 | THPT PhanĐăng Lưu |
| 055 | THPT Hoàng HoaThám | 056 | THPT Gia Định |
| 057 | THPT Phú Nhuận | 058 | THPT Hàn Thuyên |
| 059 | THPT Ng Hữu Huân | 060 | THPT Hiệp Bình |
| 061 | THPT Thủ Đức | 062 | THPT Tam Phú |
| 063 | THPT An Lạc | 064 | THPT Đa Phước |
| 065 | THPT Lê Minh Xuân | 066 | THPT Bình Chánh |
| 067 | THPT Củ Chi | 068 | THPT Trung Phú |
| 069 | THPT Quang Trung | 070 | THPT Trung Lập |
| 071 | THPT An Nhơn Tây | 072 | THPT Tân Thông Hội |
| 073 | THPT Phú Hòa | 074 | Thiếu Sinh Quân |
| 075 | THPT Lý Thường Kiệt | 076 | THPT Nguyễn Hữu Cầu |
| 077 | THPT Bà Điểm | 078 | THPT Nguễn Văn Cừ |
| 079 | THPT Nguyễn Hữu Tiến | 080 | THPT Long Thới |
| 081 | THPT Cần Thạnh | 082 | THPT Bình Khánh |
| 083 | THPT DL Đăng Khoa | 084 | Năng Khiếu Thể dục thể thao |
| 085 | THPTDL N Bỉnh Khiêm | 086 | THPTDL Huỳnh Thúc Kháng |
| 087 | THPTDL Á Châu | 088 | THPTDL An Đông |
| 089 | THPTDL Thăng Long | 090 | THPTDL Khai Trí |
| 091 | THPT Phan Bội Châu | 092 | THPTDL Ngô Thời Nhiệm |
| 094 | THPT TT Vạn Hạnh | 096 | THPTDL Phạm Ngũ Lão |
| 097 | THPTDL Hermann Gmeiner | 098 | THPT DL Hồng Đức |
| 099 | THPTDL Nhân Văn | 100 | THPT Nguyễn Tất Thành |
| 101 | THCS-THPT Trí Đức | 102 | THPT DL Nguyễn Khuyến |
| 103 | THPT DL Trương Vĩnh Ký | 104 | THPT DL Hoà Bình |
| 105 | THPTDL Thái Bình | 106 | THPTDL Thanh Bình |
| 107 | THPTDL Bắc Sơn | 108 | THPTDL Việt Thanh |
| 109 | THPT DL Hưng Đạo | 110 | THPTDL Đông Đô |
| 111 | THPTDL Phan Hữu ích | 112 | Tiểu học, THCS-THPT Quốc Tế |
| 113 | THPT DL Duy Tân | 114 | THPTDL Hồng Hà |
| 115 | THPTDL Phương Nam | 116 | THPT DL Ngôi Sao |
| 117 | THPTTT Phan Châu Trinh | 118 | TTGDTX Quận 1 |
| 119 | TTGDTX Quận 2 | 120 | TTGDTX Quận 3 |
| 121 | TTGDTX Quận 4 | 122 | TTGDTX Quận 5 |
| 123 | TTGDTX Quận 6 | 124 | TTGDTX Quận 7 |
| 125 | TTGDTX Quận 8 | 126 | TTGDTX Quận 9 |
| 127 | TTGDTX Quận 10 | 128 | TTGDTX Quận 11 |
| 129 | TTGDTX Quận 12 | 130 | TTGDTX Quận Gò Vấp |
| 131 | TTGDTX Quận Tân Bình | 132 | TTGDTX Quận Tân Phú |
| 133 | TTGDTX Quận Bình Thạnh | 134 | TTGDTX Quận Phú Nhuận |
| 135 | TTGDTX Quận Thủ Đức | 136 | TTGDTX Quận Bình Tân |
| 137 | TTGDTX H. Bình Chánh | 138 | TTGDTX Huyện Củ Chi |
| 139 | TTGDTX Huyện Hóc Môn | 140 | TTGDTX Huyện Nhà Bè |
| 141 | TTGDTX Huyện Cần Giờ | 142 | TTGDTX Lê Quí Đôn |
| 143 | TTGDTX Chu Văn An | 144 | TTGDTX Gia Định |
| 145 | TTGDTX TN xung phong | 146 | TT.HT Người tàn tật |
| 147 | THPT Vĩnh Viễn | 148 | BTVH CĐKT Cao Thắng |
| 149 | BTVH Tôn Đức Thắng | 150 | BTVH/ ĐH Ngọai Thương |
| 171 | THPT TT Quốc văn Sài gòn | 172 | THPT Nam Sài gòn |
| 173 | THPT Trần Hưng Đạo | 174 | Song ngữ Quốc tế Horizon |
| 175 | THPT DL Úc Châu | 176 | THPT TT Nam Mỹ |
| 177 | THPT TT Đông Du | 178 | THPT DL Châu Á Thái Bình Dương |
| 179 | THPT DL Bắc Mỹ | 180 | THPT DL Minh Đức |
| 181 | THPT TT Tân Phú | 182 | THPT Tây Thạnh |
| 183 | THCS và THPT Lạc Hồng | 184 | THPT TT Hiền Vương |
| 185 | THPTTT Trần Nhân Tông | 186 | THCS-THPT Hoa Lư |
| 187 | THPT Quốc Trí | 188 | THPT Trần Quang Khải |
| 189 | THPTDL Quốc tế APU | 190 | THCS-THPT Trần Quốc Tuấn |
| 191 | THPT Tân Trào | 192 | THPT Việt Âu |
| 193 | THPT Đông Dương | 194 | THPT Vĩnh Lộc |
| 195 | THPT Trần Quốc Toản | 196 | THPT Chu Văn An |
| 197 | THCS &THPT Khai Minh | 198 | THCS & THPT Đại Việt |
| 199 | THPT Đinh Thiện Lý | 200 | THCS-THPT Quang Trung Nguyễn Huệ |
| 201 | THPT quốc tế Việt Úc | 202 | THPT Lý Thái Tổ |
| 203 | THPT An Nghĩa | 204 | THPT Phước Kiển |
| 205 | PT ĐB Nguyễn Đình Chiểu | 206 | THPT Tân Nam Mỹ |
| 207 | THTH Sài Gòn | 208 | THCS & THPT Đào Duy Anh |
| 209 | THPT Phú lâm | 210 | THPT Sao Việt |
| 211 | THPT Đức Trí | 212 | THPT Nguyễn Văn Linh |
| 213 | THPT DL quốc tế Cannada | 214 | THPT Lam Sơn |
| 215 | BTVH Thanh Đa | 216 | THCS & THPT Âu Lạc |
| 217 | THPT Phùng Hưng | 218 | THPT Đào Duy Từ |
| 219 | TTGDTX Trần Hưng Đạo | 220 | THCS & THPT Việt Mỹ |
| 221 | TH, THCS, &THPT Thái Bình Dương | 222 | THCS & THPT Hoàng Diệu |
| 223 | THCS & THPT Bác Ái | 224 | THPT Việt Úc |
| 225 | THCS & THPT Đinh Tiên Hoàng | 226 | THPT An Dương Vương |
| 227 | THPT Nhân Việt | 228 | THPT Đông Á |
| 229 | THPT Thành Nhân | 236 | THPT quốc tế Khai Sáng |
| 255 | THPT Nam Việt | 256 | THCS-THPT Việt Anh |
| 257 | THPT Hoa Sen | 258 | THPT Hàm Nghi |
| 259 | THPT Nguyễn Văn Tăng | 260 | THPT Bình Hưng Hòa |
| 262 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh | 263 | Phân hiệu BTVH Lê Thị Hồng Gấm |