Xem tra cứu điểm chuẩn sàn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2015 – Tỉnh Hưng Yên, soạn tin:
TDM DTS 22 MãTrường
Gửi đến 8785
* Ví dụ: Để xem tra cứu điểm chuẩn sàn lớp 10 năm 2015 của trường THPT Quang Trung tỉnh Hưng Yên , soạn tin theo cú pháp:
* Lưu ý dấu cách (khoảng trắng) giữa các khai báo
TDM DTS 22 078
Gửi đến 8785
- Bảng mã tra cứu các trường PTTH của Hưng Yên.
| Mã trường | Tên trường | Mã trường | Tên trường |
| 000 | Sở GD&ĐT Hưng Yên | 011 | THPT chuyên tỉnh Hưng Yên |
| 012 | THPT TX Hưng Yên | 013 | TT GDTX TX Hưng Yên |
| 014 | Phòng GD Tp. Hưng Yên | 015 | THPT Tô Hiệu |
| 016 | THPT Kim Động | 017 | THPT Đức Hợp |
| 018 | TT GDTX Kim Động | 019 | Phòng GD H Kim Động |
| 020 | THPT Ân Thi | 021 | THPT Ng Trung Ngạn |
| 022 | TT GDTX Ân Thi | 023 | TT KT-TH Ân Thi |
| 024 | Phòng GD H Ân Thi | 025 | THPT Lê Quỹ Đôn |
| 026 | THPT Phạm Ngũ Lão | 027 | THPT Khoái Châu |
| 028 | THPT Nam Khoái Châu | 029 | TTGDTX Khoái Châu |
| 030 | TT KT-TH Khoái Châu | 031 | Phòng GD Khoái Châu |
| 032 | THPT Trần Quang Khải | 033 | THPT Phùng Hưng |
| 034 | THPT Yên Mỹ | 035 | THPT Triệu Quang Phục |
| 036 | TT GDTX Yên Mỹ | 037 | Phòng GD H Yên Mỹ |
| 038 | THPT Hồng Bàng | 039 | THPT Tiên Lữ |
| 040 | THPT Trần Hưng Đạo | 041 | THPT Hoàng Hoa Thám |
| 042 | TT GDTX Tiên Lữ | 043 | TT-KT-TH Tiên Lữ |
| 044 | Phòng GD H Tiên Lữ | 045 | THPT Phù Cừ |
| 046 | THPT Nam Phù Cừ | 047 | TT GDTX Phù Cừ |
| 048 | Phòng GD H Phù Cừ | 049 | THPT Mỹ Hào |
| 050 | THPT Nguyễn Thiện Thuật | 051 | TT GDTX Mỹ Hào |
| 052 | Phòng GD Mỹ Hào | 053 | THPT Văn Lâm |
| 054 | THPT Trưng Vương | 055 | TT GDTX Văn Lâm |
| 056 | Phòng GD H Văn Lâm | 057 | THPT Văn Giang |
| 058 | TT GDTX Văn Giang | 059 | Phòng GD H Văn Giang |
| 060 | THPT Dương Quảng Hàm | 061 | TH Y Tế Hưng Yên |
| 062 | TH KTKT Tô Hiệu | 063 | TH DL Kỹ Nghệ và Kinh Tế |
| 064 | QLKT Công Nghiệp | 065 | THLTTP và VTNN (CSII) |
| 066 | Tr CN Kỹ thuật Tàu Cuốc | 067 | ĐH SPKT Hưng Yên |
| 072 | Trường công nhân KT H.Yên | 073 | THPT Nghĩa Dân |
| 074 | THPT Nguyễn Trãi | 075 | THPT Nguyễn Du |
| 076 | THPT Minh Châu | 077 | THPT Hồng Đức |
| 078 | THPT Quang Trung | 079 | THPT Nguyễn Siêu |
| 080 | THPT Ngô Quyền | 081 | THPT Hùng Vương |
| 082 | THPT Nguyễn Công Hoan |