Xem tra cứu điểm chuẩn sàn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2015 – Tỉnh Vĩnh Phúc, soạn tin:
TDM DTS 16 MãTrường
Gửi đến 8785
* Ví dụ: Để xem tra cứu điểm chuẩn sàn lớp 10 năm 2015 của trường THPT Tam Đảo tỉnh Vĩnh Phúc , soạn tin theo cú pháp:
* Lưu ý dấu cách (khoảng trắng) giữa các khai báo
TDM DTS 16 091
Gửi đến 8785
- Bảng mã tra cứu các trường PTTH của Vĩnh Phúc.
| Mã trường | Tên trường | Mã trường | Tên trường |
| 011 | THPT Trần Phú | 012 | THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
| 013 | THPT Dân lập Vĩnh Yên | 014 | THPT Vĩnh Yên |
| 015 | THPT DTNT Tỉnh | 016 | THPT Nguyễn Thái Học |
| 017 | TTGDTX Tỉnh và Trường Quân sự Quân khu 2 | 021 | THPT Tam Dương |
| 022 | TTGDTX Tam Dương | 023 | THPT Trần Hưng Đạo |
| 024 | THPT Tam Dương 2 | 030 | TT Dạy nghề Lập Thạch |
| 031 | THPT Ngô Gia Tự | 032 | THPT Liễn Sơn |
| 034 | THPT TrầnNguyên Hãn | 035 | THPT Triệu Thái |
| 036 | TTGDTX Lập Thạch | 037 | THPT Thái Hoà |
| 039 | THPT Văn Quán | 041 | THPT Lê Xoay |
| 042 | THPT Ng Viết Xuân | 043 | THPT Đội Cấn |
| 044 | TTGDTX Vĩnh & TT dạy nghề Vĩnh Tường Tường | 045 | THPTBC Vĩnh Tường |
| 046 | THPT Nguyễn Thị Giang | 047 | THPT Hồ Xuân Hương |
| 051 | THPT Yên Lạc | 052 | THPT Yên Lạc 2 |
| 053 | THPT Phạm Công Bình | 054 | TTGDTX Yên Lạc |
| 055 | THPT Đồng Đậu | 061 | THPT Bình Xuyên |
| 062 | THPT Quang Hà | 063 | THPT Võ Thị Sáu |
| 064 | TTGDTX Bình Xuyên & TT dạy nghề Bình Xuyên | 066 | THPT Nguyễn Duy Thì |
| 071 | THPT Sáng Sơn | 072 | THPT Bình Sơn |
| 073 | THPT Sông Lô | 080 | TT Dạy nghề Phúc Yên |
| 081 | THPT Bến Tre | 082 | THPT Hai Bà Trưng |
| 083 | THPT Xuân Hòa | 084 | THPT DL Châu Phong |
| 085 | THPT Phúc Yên | 086 | TTGDTX Thị xã Phúc Yên |
| 091 | THPT Tam Đảo | 092 | TTGDTX Tam Đảo |
| 093 | THPT Tam Đảo 2 | Q02 | Trường Quân sự/QK2 |