Xem tra cứu điểm chuẩn sàn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2015 – Tỉnh Phú Yên, soạn tin:
TDM DTS 39 MãTrường
Gửi đến 8785
* Ví dụ: Để xem tra cứu điểm chuẩn sàn lớp 10 năm 2015 của trường PT cấp 2-3 Xuân Phước tỉnh Phú Yên , soạn tin theo cú pháp:
* Lưu ý dấu cách (khoảng trắng) giữa các khai báo
TDM DTS 39 027
Gửi đến 8785
- Bảng mã tra cứu các trường PTTH của Phú Yên.
Mã trường | Tên trường | Mã trường | Tên trường |
001 | THPT Nguyễn Huệ | 002 | THPT Trần Quốc Tuấn |
003 | THPT Dân tộc nội trú tỉnh | 004 | THPT Dân lập Duy Tân |
005 | THPT Chuyên Lương Văn Chánh | 006 | THPT Lê Trung Kiên |
007 | THPT Ngô Gia Tự | 008 | THPT Lê Hồng Phong |
009 | THPT Phạm Văn Đồng | 010 | THPT Lê Thành Phương |
011 | THPT Trần Phú | 012 | THPT Phan Đình Phùng |
013 | PTPT Phan Chu Trinh | 014 | THPT Lê Lợi |
015 | THPT Phan Bội Châu | 016 | THPT Nguyễn Du |
017 | THPT Nguyễn Trãi | 018 | THPT Nguyễn Trường Tộ |
019 | THPT DL Nguyễn Bỉnh Khiêm | 020 | THPT Nguyễn Công Trứ |
021 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 022 | Trung tâm GDTX tỉnh |
023 | Trung tâm KTTH - HN Tuy Hòa | 024 | THPT Trần Bình Trọng |
025 | PT Cấp 2-3 Võ Thị Sáu | 026 | Trung tâm KTTH-HN Sơn Hòa |
027 | PT cấp 2-3 Xuân Phước | 028 | Trung tâm KTTH-HN Đồng Xuân |
029 | THPT Trần Suyền | 030 | THPT DL Lê Thánh Tôn |
031 | Trung tâm KTTH-HN tỉnh | 033 | Trung tâm KTTH-HN Sông Hinh |
034 | Trung tâm KTTH-HN Tuy An | 035 | Trường Đại học Phú Yên |
036 | Đại học Xây dựng Miền Trung | 037 | THPT Nguyễn Văn Linh |
038 | PT cấp 2-3 Tân Lập | 039 | Trung tâm KTTH-HN Sông Cầu |
040 | THCS&THPT Nguyễn Bá Ngọc | 041 | THCS&THPT Nguyễn Viết Xuân |
042 | THCS&THPT Chu Văn An | 043 | Cao đẳng Công nghiệp Tuy Hòa |
044 | Trung tâm KTTH-HN Phú Hòa |