Xem tra cứu điểm chuẩn sàn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2015 – Tỉnh Thanh Hóa, soạn tin:
TDM DTS 28 MãTrường
Gửi đến 8785
* Ví dụ: Để xem tra cứu điểm chuẩn sàn lớp 10 năm 2015 của trường THPT Nguyễn Xuân Nguyên tỉnh Thanh Hóa , soạn tin theo cú pháp:
* Lưu ý dấu cách (khoảng trắng) giữa các khai báo
TDM DTS 28 102
Gửi đến 8785
- Bảng mã tra cứu các trường PTTH của Thanh Hóa.
| Mã trường | Tên trường | Mã trường | Tên trường |
| 001 | THPT Đào Duy Từ | 002 | THPT Hàm Rồng |
| 003 | THPT Nguyễn Trãi | 004 | THPT Tô Hiến Thành |
| 005 | THPT Trường Thi | 006 | THPT Lý Thường Kiệt |
| 007 | THPT Đào Duy Anh | 008 | TTGDTX-DN TP Thanh Hoá |
| 009 | THPT Bỉm Sơn | 010 | THPT Lê Hồng Phong |
| 011 | TTGDTX TX Bỉm Sơn | 012 | THPT Sầm Sơn |
| 013 | THPT Nguyễn Thị Lợi | 014 | TTGDTX-DN Sầm Sơn |
| 015 | THPT Quan Hoá | 016 | TTGDTX Quan Hoá |
| 017 | THPT Quan Sơn | 018 | TTGDTX-DN Quan Sơn |
| 019 | THPT Mường Lát | 020 | TTGDTX Mường Lát |
| 021 | THPT Bá Thước | 022 | THPT Hà Văn Mao |
| 023 | TTGDTX-DN Bá Thước | 024 | THPT Cầm Bá Thước |
| 025 | THPT Thường Xuân 2 | 026 | TTGDTX Thường Xuân |
| 027 | THPT Như Xuân | 028 | TTGDTX Như Xuân |
| 029 | THPT Như Thanh | 030 | THPT Như Thanh 2 |
| 031 | TTGDTX-DN Như Thanh | 032 | THPT Lang Chánh |
| 033 | TTGDTX-DN Lang Chánh | 034 | THPT Ngọc Lặc |
| 035 | THPT Lê Lai | 036 | TTGDTX Ngọc Lặc |
| 037 | THPT Thạch Thành 1 | 038 | THPT Thạch Thành 2 |
| 039 | THPT Thạch Thành 3 | 040 | TTGDTX Thạch Thành |
| 041 | THPT Cẩm Thuỷ 1 | 042 | THPT Cẩm Thuỷ 2 |
| 043 | THPT Cẩm Thuỷ 3 | 044 | TTGDTX Cẩm Thuỷ |
| 045 | THPT Lê Lợi | 046 | THPT Lê Hoàn |
| 047 | THPT Lam Kinh | 048 | THPT Thọ Xuân 4 |
| 049 | THPT Lê Văn Linh | 050 | THPT Thọ Xuân 5 |
| 051 | TTGDTX Thọ Xuân | 053 | THPT Tống Duy Tân |
| 054 | THPT Trần Khát Chân | 055 | TTGDTX Vĩnh Lộc |
| 056 | THPT Thiệu Hoá | 057 | THPT Nguyễn Quán Nho |
| 058 | THPT Lê Văn Hưu | 059 | THPT Dương Đình Nghệ |
| 060 | TTGDTX Thiệu Hoá | 061 | THPT Triệu Sơn 1 |
| 062 | THPT Triệu Sơn 2 | 063 | THPT Triệu Sơn 3 |
| 064 | THPT Triệu Sơn 4 | 065 | THPT Triệu Sơn 5 |
| 066 | THPT Triệu Sơn 6 | 067 | THPT Triệu Sơn |
| 068 | TTGDTX Triệu Sơn | 069 | THPT Nông Cống 1 |
| 070 | THPT Nông Cống 2 | 071 | THPT Nông Cống 3 |
| 072 | THPT Nông Cống 4 | 073 | THPT Triệu Thị Trinh |
| 074 | TTGDTX Nông Cống | 075 | THPT Đông Sơn 1 |
| 076 | THPT Đông Sơn 2 | 077 | THPT Nguyễn Mộng Tuân |
| 078 | TTGDTX Đông Sơn | 079 | THPT Hà Trung |
| 080 | THPT Hoàng Lệ Kha | 081 | THPT Nguyễn Hoàng |
| 082 | TTGDTX-DN Hà Trung | 083 | THPT Lương Đắc Bằng |
| 084 | THPT Hoằng Hoá 2 | 085 | THPT Hoằng Hoá 3 |
| 086 | THPT Hoằng Hoá 4 | 087 | THPT Lưu Đình Chất |
| 088 | THPT Lê Viết Tạo | 089 | TTGDTX-DN Hoằng Hoá |
| 090 | THPT Ba Đình | 091 | THPT Mai Anh Tuấn |
| 092 | THPT Trần Phú | 093 | TTGDTX Nga Sơn |
| 094 | THPT Hậu Lộc 1 | 095 | THPT Hậu Lậc 2 |
| 096 | THPT Đinh Chương Dương | 097 | TTGDTX Hậu Lộc |
| 098 | THPT Quảng Xương 1 | 099 | THPT Quảng Xương 2 |
| 100 | THPT Quảng Xương 3 | 101 | THPT Quảng Xương 4 |
| 102 | THPT Nguyễn Xuân Nguyên | 103 | THPT Đặng Thai Mai |
| 104 | TTGDTX-DN Quảng Xương | 105 | THPT Tĩnh Gia 1 |
| 106 | THPT Tĩnh Gia 2 | 107 | THPT Tĩnh Gia 3 |
| 108 | THPT Tĩnh Gia 5 | 109 | TTGDTX Tĩnh Gia |
| 110 | THPT Yên Định 1 | 111 | THPT Yên Định 2 |
| 112 | THPT Yên Định 3 | 113 | THPT Thống Nhất |
| 114 | THPT Trần Ân Chiêm | 115 | THPT Hà Tông Huân |
| 116 | TTGDTX-DN Yên Định | 117 | THPT Dân Tộc Nội trú tỉnh TH |
| 118 | THPT Chuyên Lam Sơn | 119 | TTGDTX tỉnh Thanh Hoá |
| 120 | THPT Hậu Lộc 3 | 121 | THPT Hậu Lộc 4 |
| 122 | THPT Bá Thước 3 | 123 | THPT Bắc Sơn |
| 124 | THPT Nông Cống | 125 | THPT Đông Sơn |
| 126 | THPT Nga Sơn | 127 | THPT Nguyễn Huệ |
| 128 | THPT Tĩnh Gia 4 | 129 | THPT Thạch Thành 4 |
| 130 | THPT Như Xuân 2 | 137 | THPT Hoằng Hoá |
| 138 | THPT Quan Sơn 2 | O52 | THPT Vĩnh Lộc |