Xem tra cứu điểm chuẩn sàn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2015 – Tỉnh Thừa Thiên Huế, soạn tin:
TDM DTS 33 MãTrường
Gửi đến 8785
* Ví dụ: Để xem tra cứu điểm chuẩn sàn lớp 10 năm 2015 của trường TTGDTX Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế , soạn tin theo cú pháp:
* Lưu ý dấu cách (khoảng trắng) giữa các khai báo
TDM DTS 33 050
Gửi đến 8785
- Bảng mã tra cứu các trường PTTH của Thừa Thiên Huế.
| Mã trường | Tên trường | Mã trường | Tên trường |
| 001 | THPT Chuyên Quốc Học | 002 | THPT Hai Bà Trưng |
| 003 | THPT Nguyễn Huệ | 004 | THPT Gia Hội |
| 005 | THPT Bùi Thị Xuân | 006 | Phổ thông Huế Star |
| 007 | THPT Nguyễn Trường Tộ | 008 | THPT Hoá Châu |
| 009 | TT GDTX TP Huế | 010 | Khối chuyên ĐHKH Huế |
| 011 | THPT Phong Điền | 012 | THPT Tam Giang |
| 013 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | 014 | THPT Nguyễn Chí Thanh |
| 015 | THPT Đặng Huy Trứ | 016 | THPT Phan Đăng Lưu |
| 017 | THPT Nguyễn Sinh Cung | 018 | THPT Hương Thủy |
| 019 | THPT Phú Bài | 020 | THPT An Lương Đông |
| 021 | THPT Vinh Lộc | 022 | THPT Phú Lộc |
| 023 | THPT Nam Đông | 024 | THPT A Lưới |
| 025 | THPT Dân tộc Nội trú Tỉnh | 026 | THPT Thừa Lưu |
| 027 | THPT Hương Vinh | 028 | Phòng GDCN Sở GD-ĐT TT-Huế |
| 029 | THPT Đặng Trần Côn | 030 | THPT Bình Điền |
| 031 | THPT Vinh Xuân | 035 | THPT Thuận An |
| 036 | Khối chuyên ĐHNN Huế | 037 | THPT Trần Văn Kỷ |
| 038 | THPT DL Trần Hưng Đạo | 039 | THPT Hương Lâm |
| 040 | THPT Hồng Vân | 041 | THPT Hương Trà |
| 042 | THPT Cao Thắng | 043 | THPT Hương Giang |
| 044 | THPT Tố Hữu | 045 | THPT Tư thục Thế Hệ Mới |
| 046 | THPT Nguyễn Trãi | 047 | THPT Hà Trung |
| 048 | TH VHNT, Thừa Thiên Huế | 049 | TTGDTX Quảng Điền |
| 050 | TTGDTX Phú Vang | 051 | TTGDTX Hương Thủy |
| 059 | TTGDTX Phong Điền | 060 | TTGDTX Hương Trà |
| 061 | TTGDTX Phú Lộc | 062 | TTGDTX Nam Đông |
| 063 | TTGDTX A Lưới |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét